Tầm quan trọng của việc phân loại dây bẹ theo tải trọng
Trong ngành vận chuyển và nâng hạ hàng hóa, việc lựa chọn đúng loại dây bẹ cẩu hàng phù hợp với trọng lượng tải là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn lao động và hiệu quả công việc. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách phân loại dây bẹ cẩu hàng theo trọng lượng tải, giúp doanh nghiệp lựa chọn sản phẩm tối ưu nhất.

1. Tổng quan về dây bẹ cẩu hàng
1.1. Khái niệm và cấu tạo
Dây bẹ cẩu hàng (còn gọi là dây đai nâng) là thiết bị làm từ các sợi tổng hợp cao cấp như Polyester, Nylon hoặc Dyneema, được thiết kế đặc biệt để nâng hạ hàng hóa nặng. Cấu tạo gồm nhiều lớp sợi đan xen, tạo độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.
1.2. Các thông số kỹ thuật quan trọng
- WLL (Working Load Limit): Tải trọng làm việc tối đa
- BL (Breaking Load): Tải trọng phá hủy
- Hệ số an toàn: Thường từ 5:1 đến 7:1
2. Phân loại dây bẹ theo trọng lượng tải
2.1. Nhóm tải trọng nhỏ (1-5 tấn)
Đặc điểm:
- Độ rộng: 25-50mm
- Số lớp: 1-2 lớp
- Ứng dụng: Hàng hóa nhẹ, thiết bị điện tử, vật liệu xây dựng nhỏ
Khuyến nghị:
- Dây bẹ Polyester 1 lớp
- Dây bẹ Nylon cho hàng dễ vỡ
2.2. Nhóm tải trọng trung bình (5-20 tấn)
Đặc điểm:
- Độ rộng: 50-100mm
- Số lớp: 2-3 lớp
- Ứng dụng: Máy móc công nghiệp, container nhỏ
Khuyến nghị:
- Dây bẹ Polyester 3 lớp
- Dây bẹ có lõi thép cho hàng có cạnh sắc
2.3. Nhóm tải trọng lớn (20-50 tấn)
Đặc điểm:
- Độ rộng: 100-150mm
- Số lớp: 4-5 lớp
- Ứng dụng: Container lớn, thiết bị hạng nặng
Khuyến nghị:
- Dây bẹ Dyneema
- Dây bẹ đa lớp có gia cố thép
2.4. Nhóm tải trọng siêu nặng (trên 50 tấn)
Đặc điểm:
- Độ rộng: trên 150mm
- Số lớp: 5 lớp trở lên
- Ứng dụng: Thiết bị dầu khí, turbine điện gió
Khuyến nghị:
- Dây bẹ Dyneema đặc biệt
- Dây bẹ composite chuyên dụng

3. Bảng tra cứu nhanh theo trọng lượng
Trọng lượng tải | Loại dây bẹ | Độ rộng (mm) | Số lớp | Hệ số an toàn |
---|---|---|---|---|
1-5 tấn | Polyester/Nylon | 25-50 | 1-2 | 5:1 |
5-20 tấn | Polyester 3 lớp | 50-100 | 2-3 | 6:1 |
20-50 tấn | Dyneema/Polyester đa lớp | 100-150 | 4-5 | 7:1 |
>50 tấn | Dyneema đặc biệt | >150 | 5+ | 7:1 |
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu tải
4.1. Góc nâng
- Góc càng lớn thì tải trọng thực tế càng cao
- Luôn tính toán góc nâng khi chọn dây bẹ
4.2. Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ cao: Giảm 15-20% tải trọng
- Môi trường hóa chất: Chọn vật liệu kháng hóa chất
4.3. Tần suất sử dụng
- Sử dụng liên tục: Chọn dây có hệ số an toàn cao hơn
5. Lưu ý khi sử dụng theo tải trọng
5.1. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra độ giãn của dây
- Phát hiện sớm các dấu hiệu mài mòn
5.2. Bảo quản đúng cách
- Treo trên giá hoặc cuộn tròn
- Tránh tiếp xúc với hóa chất
5.3. Thay thế khi cần
- Khi phát hiện đứt >10% số sợi
- Khi dây bị biến dạng do quá tải

6. Giới thiệu Công ty TNHH Sanboo Việt Nam
6.1. Thông tin liên hệ
- Trụ sở chính: An Cảnh, Lê Lợi, Thường Tín, Hà Nội
- VPGD/Kho hàng: Số 19 Ngách 11, Ngõ 1295 Giải Phóng, Hoàng Mai
- Hotline: 0967 255 122 – 0988 652 005
- Email: [email protected]
- Website: sanboo.vn
6.2. Cam kết chất lượng
- Cung cấp đầy đủ các loại dây bẹ từ 1-100 tấn
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí
- Bảo hành lên đến 24 tháng
- Giao hàng toàn quốc nhanh chóng
Kết luận
Việc phân loại và lựa chọn dây bẹ cẩu hàng theo đúng trọng lượng tải không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tối ưu hiệu quả công việc. Công ty TNHH Sanboo Việt Nam tự hào là đơn vị cung cấp giải pháp nâng hạ chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Liên hệ ngay để được tư vấn:
☎️ 0967 255 122 – 0988 652 005
🌐 https://sanboo.vn
📧 [email protected]
SANBOO VIỆT NAM – ĐỒNG HÀNH CÙNG THÀNH CÔNG CỦA BẠN!
Bài viết thuộc bản quyền của Công ty TNHH Sanboo Việt Nam